Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forehand shot


noun
(sports) a return made with the palm of the hand facing the direction of the stroke (as in tennis or badminton or squash)
Syn:
forehand, forehand stroke
Topics:
tennis, lawn tennis, badminton, squash, squash racquets, squash rackets
Hypernyms:
return


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.